Công ty Cát Cát Tiên chuyên thi công, lắp đặt, lập trình các loại màng hình đèn led P5 – P10. Với đủ các chủng loại từ màng hình trong nhà 1 màu, tới màng hình ngoài trời nhiều màu. Đem lại cho KH sự ưng ý nhất về bảng hiệu.
CÔNG TY Cát Cát Tiên
Địa chỉ: 61/76 Đường số 59, P.14, Gò Vấp, Tp. HCM
Điện thoại: 0938 91 3637 (zalo, facebook)
Hotline: 0938 91 3637
Email: thietkebanghieucattien@gmail.com
Website: chuyenthicongbanghieu.com
Màng hình đèn led mang lại không gian quảng cáo phong phú, sống động, tràn đầy màu sắc.Những ưu điểm khi sử dụng màng hình đèn led:
Các tính năng:
1. Màu sắc trung thực, phong phú
2. Độ sáng cao, tốc độ làm tươi cao lên tới 3840Hz (max)
3. Hiệu ứng hình ảnh đẹp
4. Đa dạng chế độ hiển thị: Đồng bộ (online), không đồng bộ (offline) hoặc cả 2
5. Hoạt động dễ dàng, điều khiển dễ dàng, mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bị (máy tính, smart phone, máy tính bảng)
6. Kích thước đa dạng từ 1 cho đến hàng trăm m2
7. Góc nhìn rộng tới 1400, độ tương phản cao.
8. Bộ nhớ trong 8GB, hỗ trợ USB gắn ngoài không giới hạn dung lượng.
Thông số màng hình P10
Chủng Loại | P10 Outdoor |
Pixel Pitch | 10mm |
Linh kiện đèn | SMD3528 |
Điểm ảnh | 1R1G1B |
Module size | 320x160mm |
Độ phân giải Module | 32x16dots |
Cabinet size (Cabin sắt) Cửa quạt | 960x960mm |
Cabinet resolution | 96x96dots |
Mật độ điểm ảnh/m2 | 10240dots |
Độ sáng | 6000cd/m2 |
Độ sáng điều chỉnh | Automatic 256 levels |
Tầm nhìn hiệu quả nhất | >10M |
Góc nhìn ngang | 120° |
Góc nhìn dọc | 100° |
Tiêu thụ điện trung bình | 280W/M2 |
Tiêu thụ điện năng Max | 750W/m2 |
Phương pháp thực hành | Phát hành liên tục |
Phương pháp quét | 1/4 scanning |
MTBF | 10000 hours |
Thời gian phục vụ | 50000 hours |
Khung tần số | 60Hz |
Làm mới tần số | ≥ 380Hz |
Nhiệt độ làm việc | -20~+50°C |
Điện áp đầu vào | 110~240V |
Lớp IP(trước/sau) | IP65/IP43 |
Tỷ lệ điểm mù | <0.00001 |
Khoảng cách kiểm soát | CAT cable : ≤ 100m muti-mode fiber ≤ 500m single-mode fiber ≤ 15km |
Thông số màng hình p5
Chủng Loại | P5 Outdoor |
Pixel Pitch | 5 mm |
Linh kiện đèn | SMD3528 |
Điểm ảnh | 40 000 điểm/m2 |
Module size | 160 x 160 mm |
Độ phân giải Module | 32 x 32 dots |
Cabinet size (Cabin sắt) Cửa quạt | 960x960mm |
Cabinet resolution | 96x96dots |
Mật độ điểm ảnh/m2 | 10240dots |
Độ sáng | 6000cd/m2 |
Độ sáng điều chỉnh | Automatic 256 levels |
Tầm nhìn hiệu quả nhất | >10M |
Góc nhìn ngang | 120° |
Góc nhìn dọc | 100° |
Tiêu thụ điện trung bình | 280W/M2 |
Tiêu thụ điện năng Max | 750W/m2 |
Phương pháp thực hành | Phát hành liên tục |
Phương pháp quét | 1/4 scanning |
MTBF | 10000 hours |
Thời gian phục vụ | 50000 hours |
Khung tần số | 60Hz |
Làm mới tần số | ≥ 380Hz |
Nhiệt độ làm việc | -20~+50°C |
Điện áp đầu vào | 110~240V |
Lớp IP(trước/sau) | IP65/IP43 |
Tỷ lệ điểm mù | <0.00001 |
Khoảng cách kiểm soát | CAT cable : ≤ 100m muti-mode fiber ≤ 500m single-mode fiber ≤ 15km |